Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệnh hệ
- lot, fate, destiny; die, pass away&|= nếu tôi có mệnh hệ nà if i am destined to die; if anything should happen to me
* Từ tham khảo/words other:
-
có hai chân vịt
-
có hại cho
-
có hại cho sức khỏe
-
có hai chồng
-
có hai cột buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệnh hệ
* Từ tham khảo/words other:
- có hai chân vịt
- có hại cho
- có hại cho sức khỏe
- có hai chồng
- có hai cột buồm