Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bản ngữ
- xem người nói tiếng mẹ đẻ|= một lớp tiếng pháp do người bản ngữ đảm trách a french course held by (french) native speakers|= nói tiếng pháp như người bản ngữ to speak french like a native
* Từ tham khảo/words other:
-
kiện ngược lại
-
kiên nhẫn
-
kiên nhẫn chịu đựng
-
kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
-
kiên nhẫn thắng tài ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bản ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- kiện ngược lại
- kiên nhẫn
- kiên nhẫn chịu đựng
- kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
- kiên nhẫn thắng tài ba