Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệnh giá
- nominal value; face value
* Từ tham khảo/words other:
-
người thành công
-
người thành đạt
-
người thành lập
-
người thành lập thuộc địa
-
người thanh lịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệnh giá
* Từ tham khảo/words other:
- người thành công
- người thành đạt
- người thành lập
- người thành lập thuộc địa
- người thanh lịch