Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mến yêu
- love; loving, affectionate|= ở đây anh ấy được mến yêu lắm he is well liked here
* Từ tham khảo/words other:
-
tẩy não
-
tay này bắt tiếp lên tay kia
-
tay néo
-
tay ngai
-
tay ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mến yêu
* Từ tham khảo/words other:
- tẩy não
- tay này bắt tiếp lên tay kia
- tay néo
- tay ngai
- tay ngang