Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mến tiếc
- regret the departure of
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng để nấu nướng
-
dùng để nẹp
-
dùng để ngủ
-
đừng để nước đến chân mới nhảy
-
dùng để trả thù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mến tiếc
* Từ tham khảo/words other:
- dùng để nấu nướng
- dùng để nẹp
- dùng để ngủ
- đừng để nước đến chân mới nhảy
- dùng để trả thù