Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mềm môi
- merry; a bit tight, half sloshed (slang)
* Từ tham khảo/words other:
-
người cùng thừa kế
-
người cùng tuổi
-
người cùng xứ
-
người cuốc
-
người cưỡi khí cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mềm môi
* Từ tham khảo/words other:
- người cùng thừa kế
- người cùng tuổi
- người cùng xứ
- người cuốc
- người cưỡi khí cầu