Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền bá
* verb
- to propagate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
truyền bá
- to spread; to propagate
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên chở hàng bằng đường thủy
-
chuyên chở hàng hóa
-
chuyển chỗ hội họp
-
chuyên chở lại
-
chuyển chỗ ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền bá
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên chở hàng bằng đường thủy
- chuyên chở hàng hóa
- chuyển chỗ hội họp
- chuyên chở lại
- chuyển chỗ ở