Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mềm lưng
- supplicating attitude|= mềm lưng uốn gối abase oneself, bow down to
* Từ tham khảo/words other:
-
móng cầu
-
móng chân
-
móng chẻ hai
-
mong chị vui lòng
-
mong chờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mềm lưng
* Từ tham khảo/words other:
- móng cầu
- móng chân
- móng chẻ hai
- mong chị vui lòng
- mong chờ