mẹ | * noun - mother =mẹ ghẻ+stepmother |
mẹ | - mother; mummy; mamma; mum; mom; ma; parent|= tôi đi dạy khi hắn đang còn trong bụng mẹ i was a teacher while he was still in his mother's womb|= dù bà ấy có làm gì thì vẫn là mẹ anh mà whatever she's done, she's still your mother |
* Từ tham khảo/words other:
- cáo bạch
- cảo bản
- cao ban long
- cao bằng
- cào bằng