Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẽ
- appearance; air; outward show|= con người có mẽ dignified/impressive man, man of imposing/dignified appearance
* Từ tham khảo/words other:
-
ít ... nhất
-
ít ai biết đến
-
ít ai lui tới
-
ít bị tình cảm lung lạc
-
ít biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẽ
* Từ tham khảo/words other:
- ít ... nhất
- ít ai biết đến
- ít ai lui tới
- ít bị tình cảm lung lạc
- ít biết