mé | * verb - to cut off =mé một nhánh cây+to cut off a branch from a tree * noun - edge; border |
mé | * đtừ|- to cut off|= mé một nhánh cây to cut off a branch from a tree|* dtừ|- edge; border; direction, side|= mé phải mé trái on the right, left side |
* Từ tham khảo/words other:
- cao áp
- cáo bạch
- cảo bản
- cao ban long
- cao bằng