Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mè
* noun
- batten
=mè lợp nhà+roof batten sesame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mè
* dtừ|- lath, plank; (dialect) sesame (vừng); batten|= mè lợp nhà roof batten|- sesame; tench (cá mè)|= cá mè một lứa one of our kind; they made a pair
* Từ tham khảo/words other:
-
cạo
-
cao ẩn
-
cao áp
-
cáo bạch
-
cảo bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mè
* Từ tham khảo/words other:
- cạo
- cao ẩn
- cao áp
- cáo bạch
- cảo bản