Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
me
- A child's word for mother (like mom) tamarind
=cây me+tamarind-tree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
me
- xem mẹ|- tamarind|= cây me tamarind tree
* Từ tham khảo/words other:
-
cảo
-
cạo
-
cao ẩn
-
cao áp
-
cáo bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
me
* Từ tham khảo/words other:
- cảo
- cạo
- cao ẩn
- cao áp
- cáo bạch