Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy tính xách tay
- portable computer; notebook computer; laptop
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn đọc
-
bán độc quyền
-
bạn đời
-
bản đối chiếu
-
bản đối chiếu thu chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy tính xách tay
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đọc
- bán độc quyền
- bạn đời
- bản đối chiếu
- bản đối chiếu thu chi