Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy tính vệ tinh
- satellite computer
* Từ tham khảo/words other:
-
loại chiến
-
loài chim
-
loài chim ăn hạt
-
loài chim ăn thịt
-
loài chim biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy tính vệ tinh
* Từ tham khảo/words other:
- loại chiến
- loài chim
- loài chim ăn hạt
- loài chim ăn thịt
- loài chim biển