Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy thu hình
- telly; television; television set; televisor; goggle-box
* Từ tham khảo/words other:
-
suy ngắm
-
suy nghĩ
-
suy nghĩ cân nhắc kỹ
-
suy nghĩ chín chắn
-
suy nghĩ chính chắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy thu hình
* Từ tham khảo/words other:
- suy ngắm
- suy nghĩ
- suy nghĩ cân nhắc kỹ
- suy nghĩ chín chắn
- suy nghĩ chính chắn