Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy phát điện tử
- electronic generator
* Từ tham khảo/words other:
-
mát ruột
-
mạt sắc
-
mắt sắc
-
mắt sắc như dao
-
mất sạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy phát điện tử
* Từ tham khảo/words other:
- mát ruột
- mạt sắc
- mắt sắc
- mắt sắc như dao
- mất sạch