Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy phát điện
- electric generator; dynamo|= máy phát điện cho toàn bộ công trình đã bị hỏng the dynamo that supplies power to the whole works broke down
* Từ tham khảo/words other:
-
phát huy hết
-
phát huy tinh thần
-
phát huy truyền thống
-
phát huỳnh quang
-
phát khi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy phát điện
* Từ tham khảo/words other:
- phát huy hết
- phát huy tinh thần
- phát huy truyền thống
- phát huỳnh quang
- phát khi