Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy nghe trộm
- bug|= đặt máy nghe trộm trong phòng ngủ của người bị tình nghi to plant a bug in the suspect's bedroom
* Từ tham khảo/words other:
-
người viết bản thảo
-
người viết bản tóm tắt sách phúc âm
-
người viết bôi bác
-
người viết cáo phó
-
người viết chữ nguệch ngoạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy nghe trộm
* Từ tham khảo/words other:
- người viết bản thảo
- người viết bản tóm tắt sách phúc âm
- người viết bôi bác
- người viết cáo phó
- người viết chữ nguệch ngoạc