Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy kiểu pittông
* dtừ|- reciprocating engine
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻo mà
-
kẹo mạch nha
-
kéo màn
-
kéo mạnh
-
kéo mạnh bất ngờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy kiểu pittông
* Từ tham khảo/words other:
- kẻo mà
- kẹo mạch nha
- kéo màn
- kéo mạnh
- kéo mạnh bất ngờ