Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa đoa
- complicate, tangled
* Từ tham khảo/words other:
-
giá chót
-
gia chủ
-
giá chữ thập
-
giá chưa bớt
-
giá chưa thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa đoa
* Từ tham khảo/words other:
- giá chót
- gia chủ
- giá chữ thập
- giá chưa bớt
- giá chưa thế