Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy in rônêô
- mimeograph; cyclostyle
* Từ tham khảo/words other:
-
cho chi tiết
-
chỗ chia làm hai nhánh
-
cho chiếm hữu
-
cho chiếm hữu lại
-
chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy in rônêô
* Từ tham khảo/words other:
- cho chi tiết
- chỗ chia làm hai nhánh
- cho chiếm hữu
- cho chiếm hữu lại
- chỗ chiến sự xảy ra ác liệt