máy in | * noun - printing-machine; printing-press |
máy in | - printing-machine; printing-press; printer|= máy in mặc định là máy in nhận tài liệu từ máy tính gửi đến in nếu không có chỉ định nào khác a default printer is the printer to which a computer sends documents to print unless an alternative is specified |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tàn phá
- cảnh tàn sát
- cảnh tàn sát khủng khiếp
- cánh tay
- cánh tay đòn