Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy đo sức nghe
- như thính lực kế
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền bốn mái chèo
-
thuyền bồng
-
thuyền buồm
-
thuyền buồm a-rập
-
thuyền buồm đi bể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy đo sức nghe
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền bốn mái chèo
- thuyền bồng
- thuyền buồm
- thuyền buồm a-rập
- thuyền buồm đi bể