Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy đánh bạc
- one-armed bandit; fruit machine; gaming machine
* Từ tham khảo/words other:
-
bẫy cò ke
-
bây dai
-
bầy đàn lúc nhúc
-
bẫy đánh chim
-
bay dập dờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy đánh bạc
* Từ tham khảo/words other:
- bẫy cò ke
- bây dai
- bầy đàn lúc nhúc
- bẫy đánh chim
- bay dập dờn