Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mày dạn
* thngữ|- as bold as brass
* Từ tham khảo/words other:
-
kết bạn trăm năm
-
kết bạn với
-
kẹt băng
-
kết băng
-
kết bè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mày dạn
* Từ tham khảo/words other:
- kết bạn trăm năm
- kết bạn với
- kẹt băng
- kết băng
- kết bè