Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy chụp ảnh xa
* dtừ|- telecamera
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo dài năm năm
-
kéo dài nặng nề chán ngắt
-
kéo dài nửa năm
-
kéo dài nửa ngày
-
kéo dài quanh năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy chụp ảnh xa
* Từ tham khảo/words other:
- kéo dài năm năm
- kéo dài nặng nề chán ngắt
- kéo dài nửa năm
- kéo dài nửa ngày
- kéo dài quanh năm