Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mây che
- clouded, cloudy; covered by clouds
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật cắt vi
-
thuật câu cá
-
thuật chạm
-
thuật chạm chìm
-
thuật châm cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mây che
* Từ tham khảo/words other:
- thuật cắt vi
- thuật câu cá
- thuật chạm
- thuật chạm chìm
- thuật châm cứu