khám bệnh | - Examine =Bác sĩ khám bệnh người ốm+The doctor examines patients =Đi khám bệnh+Go to for a medical examination, to go to the doctor |
khám bệnh | - to examine|= bác sĩ khám bệnh người ốm the doctor examines patients|= bác sĩ a không khám bệnh chủ nhật và ngày lễ doctor a doesn't take surgery on sundays and holidays; doctor a doesn't see patients on sundays and holidays |
* Từ tham khảo/words other:
- cả ngày
- cả nghe
- cả nghĩ
- ca ngợi
- ca ngợi bằng xonê