Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay chiến đấu thả bom
* dtừ|- fighter bomber
* Từ tham khảo/words other:
-
cổ mở một con đường tới
-
có mô tô
-
có móc
-
cỏ mọc đầy
-
cỏ mọc lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay chiến đấu thả bom
* Từ tham khảo/words other:
- cổ mở một con đường tới
- có mô tô
- có móc
- cỏ mọc đầy
- cỏ mọc lại