Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người quét đường
- street-sweeper; street orderly
* Từ tham khảo/words other:
-
túi tham
-
tủi thầm
-
tủi thân
-
túi thể thao
-
tủi thẹn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người quét đường
* Từ tham khảo/words other:
- túi tham
- tủi thầm
- tủi thân
- túi thể thao
- tủi thẹn