Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy băm thịt
* dtừ|- mincing machine
* Từ tham khảo/words other:
-
dương bản
-
đường bán kính
-
đường băng
-
đường băng có đèn sáng
-
đường băng nhân tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy băm thịt
* Từ tham khảo/words other:
- dương bản
- đường bán kính
- đường băng
- đường băng có đèn sáng
- đường băng nhân tạo