Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cướp chính quyền
- to seize power
* Từ tham khảo/words other:
-
cỡn
-
cơn ác mộng
-
con át pích
-
con ba
-
con bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cướp chính quyền
* Từ tham khảo/words other:
- cỡn
- cơn ác mộng
- con át pích
- con ba
- con bạc