Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy ảnh
- camera|= cô có sửa máy ảnh không? do you fix cameras?
* Từ tham khảo/words other:
-
tanh hôi
-
tạnh mưa
-
tạnh nắng
-
tạnh ráo
-
tanh tách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- tanh hôi
- tạnh mưa
- tạnh nắng
- tạnh ráo
- tanh tách