Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu thanh thiên
- sky-blue; azure|= áo lụa màu thanh thiên a dress of azure silk
* Từ tham khảo/words other:
-
cưới vợ cho
-
cười xếch đến mang tai
-
cưới xin
-
cười xoà
-
cuỗm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu thanh thiên
* Từ tham khảo/words other:
- cưới vợ cho
- cười xếch đến mang tai
- cưới xin
- cười xoà
- cuỗm