Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấp giọng
- lower one's voice
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng một khuynh hướng
-
cùng một kiểu
-
cùng một loại
-
cùng một loại với
-
cùng một loạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấp giọng
* Từ tham khảo/words other:
- cùng một khuynh hướng
- cùng một kiểu
- cùng một loại
- cùng một loại với
- cùng một loạt