Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt tốt
- good side|= mỗi người trong tính cách của mình đều có mặt tốt mặt xấu every body has a good side and a bad side to their charater
* Từ tham khảo/words other:
-
rẽ mạch
-
rễ mầm
-
rẻ mạt
-
rễ mọc chật chậu
-
rể mút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt tốt
* Từ tham khảo/words other:
- rẽ mạch
- rễ mầm
- rẻ mạt
- rễ mọc chật chậu
- rể mút