Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim tuyến
- gold/silver lamé|= một chiếc áo kim tuyến a gold lamé dress
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ trác táng
-
kẻ trái thói về tình dục
-
kẻ trấn áp
-
kẻ trấn lột
-
kẻ trây lười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ trác táng
- kẻ trái thói về tình dục
- kẻ trấn áp
- kẻ trấn lột
- kẻ trây lười