mất tiếng | - to lose one's voice; to be aphonic|= tôi bị đau họng và mất tiếng i'be got a sore throat and i've lost my voice|- to get a bad name/reputation; to be brought into discredit; to fall into disrepute|= làm cho ai mất tiếng to bring somebody into disrepute/discredit |
* Từ tham khảo/words other:
- bụng ỏng
- bụng ỏng đít beo
- bụng ỏng đít eo
- bụng phệ
- búng quay