Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt sâu
- deep-set/hollow/sunken eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều chỗ nước xoáy
-
có nhiều chỗ sưng lên
-
có nhiều chùm
-
có nhiều chuột
-
có nhiều cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt sâu
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều chỗ nước xoáy
- có nhiều chỗ sưng lên
- có nhiều chùm
- có nhiều chuột
- có nhiều cỏ