Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt sắt
- face of stone|= mặt sắt đen sì cruel, stony face
* Từ tham khảo/words other:
-
lợp rạ
-
lớp rào
-
lớp rào thấp
-
lớp rêu tản
-
lớp sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt sắt
* Từ tham khảo/words other:
- lợp rạ
- lớp rào
- lớp rào thấp
- lớp rêu tản
- lớp sáng