Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt sắc
- sharp eyes|= một người đàn ông mắt sắc a sharp-eyed man
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết vạn vật hữu linh
-
thuyết vật hoạt
-
thuyết vật linh
-
thuyết vị kỷ
-
thuyết vị lai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt sắc
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết vạn vật hữu linh
- thuyết vật hoạt
- thuyết vật linh
- thuyết vị kỷ
- thuyết vị lai