Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ thi
* noun
- examination
=kỳ thi tuyển+competitive examination
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kỳ thi
- contest; test; exam|= kỳ thi tốt nghiệp final exam; finals; comprehensives|= tỷ lệ đậu/rớt trong kỳ thi này là 60 % the pass/failure rate for this exam is 60%
* Từ tham khảo/words other:
-
cái vỏ
-
cái vỗ
-
cái vồ lớn
-
cái vòng xỏ mũi
-
cái vượt hơn hẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ thi
* Từ tham khảo/words other:
- cái vỏ
- cái vỗ
- cái vồ lớn
- cái vòng xỏ mũi
- cái vượt hơn hẳn