Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt nhăn nhó vì sợ
* thngữ|- to be convulsed with terror
* Từ tham khảo/words other:
-
thư nhị
-
thứ nhì
-
thụ nhiệm
-
thu nhiệt
-
thử nhiệt độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt nhăn nhó vì sợ
* Từ tham khảo/words other:
- thư nhị
- thứ nhì
- thụ nhiệm
- thu nhiệt
- thử nhiệt độ