Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất ngọn
* ttừ|- doddered
* Từ tham khảo/words other:
-
giường nằm trong toa xe lửa
-
giường ngủ
-
giường người chết
-
giường nhỏ
-
giương ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất ngọn
* Từ tham khảo/words other:
- giường nằm trong toa xe lửa
- giường ngủ
- giường người chết
- giường nhỏ
- giương ô