Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt nạ
* noun
- mask. lột mặt nạ của người nào to unmark someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mặt nạ
- mask|= mặt nạ chống hơi độc gas-mask
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tối tăm
-
cảnh tối tăm ảm đạm
-
cạnh tồn
-
cánh trả
-
cảnh trạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt nạ
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tối tăm
- cảnh tối tăm ảm đạm
- cạnh tồn
- cánh trả
- cảnh trạng