Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt lươn
- have small eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
phân tích câu
-
phân tích chi phí
-
phân tích chi phí-lợi nhuận
-
phân tích độ nhạy
-
phân tích doanh số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt lươn
* Từ tham khảo/words other:
- phân tích câu
- phân tích chi phí
- phân tích chi phí-lợi nhuận
- phân tích độ nhạy
- phân tích doanh số