Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt lưới
* noun
-mesh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mắt lưới
* dtừ|- mesh
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tỉnh
-
cành to của cây
-
cảnh tôi đòi
-
cảnh tối tăm
-
cảnh tối tăm ảm đạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt lưới
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tỉnh
- cành to của cây
- cảnh tôi đòi
- cảnh tối tăm
- cảnh tối tăm ảm đạm