Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt lợn
- piggy eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ đẩy dùng nhiên liệu lỏng
-
động cơ đẩy dùng nhiên liệu rắn
-
động cơ điện
-
động cơ điêzen
-
động cơ điêzen buồng xoáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt lợn
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ đẩy dùng nhiên liệu lỏng
- động cơ đẩy dùng nhiên liệu rắn
- động cơ điện
- động cơ điêzen
- động cơ điêzen buồng xoáy