Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật phăng ra
* thngữ|- to tear off
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc thư
-
quốc thúc
-
quốc tỉ
-
quốc tịch
-
quốc tịch nguyên thuỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật phăng ra
* Từ tham khảo/words other:
- quốc thư
- quốc thúc
- quốc tỉ
- quốc tịch
- quốc tịch nguyên thuỷ